Tin tức
Thời gian giao dịch các HĐKT, HĐQC tại MXV
Cập nhật lần cuối: 22/10/2024

1. Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 01/11/2024, một số sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

Tên hàng hoá Mã hàng hoá Nhóm Hàng hóa Sở Giao dịch Thời gian giao dịch
1 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
16:15-00:30
(ngày hôm sau)
2 Quyền chọn mua Cà phê Arabica C.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
3 Quyền chọn bán Cà phê Arabica P.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
4 Ca cao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
16:45 - 00:30
(ngày hôm sau)
5 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
15:30- 00:00
(ngày hôm sau)
6 Quyền chọn mua Đường 11 C.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
7 Quyền chọn bán Đường 11 P.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
8 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
16:00 - 00:30
(ngày hôm sau)
9 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
15:45- 00:00
(ngày hôm sau)
10 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
11 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
12 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
13 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
14 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
15 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
16 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
17 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
18 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)


2. Từ ngày 04/11/2024, các sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

Tên Hàng hóa Mã Hàng hóa Nhóm Hàng hóa Sở Giao dịch Thời gian giao dịch
1 Ngô ZCE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
2 Quyền chọn mua Ngô C.ZCE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
3 Quyền chọn bán Ngô P.ZCE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
4 Ngô mini XC Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
5 Đậu tương ZSE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
6 Quyền chọn mua Đậu tương C.ZSE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
7 Quyền chọn bán Đậu tương P.ZSE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
8 Đậu tương mini XB Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
9 Dầu đậu tương ZLE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
10 Khô đậu tương ZME Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
11 Lúa mỳ ZWA Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
12 Quyền chọn mua Lúa mỳ C.ZWA Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
13 Quyền chọn bán Lúa mỳ P.ZWA Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
14 Lúa mỳ mini XW Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
15 Lúa mỳ Kansas KWE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
16 Gạo thô ZRE Nông nghiệp CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 08:00 - 20:45
· Phiên 2: 21:30 - 02:20
(ngày hôm sau)
17 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
16:15- 01:30
(ngày hôm sau)
18 Quyền chọn mua Cà phê Arabica C.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
19 Quyền chọn bán Cà phê Arabica P.KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
20 Ca cao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
16:45 - 01:30
(ngày hôm sau)
21 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
15:30 - 01:00
(ngày hôm sau)
22 Quyền chọn mua Đường 11 C.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
23 Quyền chọn bán Đường 11 P.SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US
24 Bông CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Thứ 2 - Thứ 6:
09:00 - 02:20
(ngày hôm sau)
25 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
16:00 - 00:30
(ngày hôm sau)
26 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
15:45- 01:00
(ngày hôm sau)
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 09:30 - 11:30
· Phiên 2: 13:30 - 17:00
Thứ 2 - Thứ 5:
· Phiên 3: 20:00 - 22:30
28 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE Thứ 2 - Thứ 6:
· Phiên 1: 07:00 - 13:15
· Phiên 2: 14:30 - 17:00
29 Cao su TSR 20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX Thứ 2 - Thứ 6:
06:55 - 17:00
30 Quặng sắt FEF Kim loại SGX Thứ 2 - Thứ 6:
. Phiên 1: 06:25 - 19:00
. Phiên 2: 19:15 - 04:15
(ngày hôm sau)
31 Bạc SIE Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
32 Bạc Mini MQI Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
33 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
34 Đồng CPE Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
35 Đồng Mini MQC Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
36 Đồng Micro MHG Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
37 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
38 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
39 Dầu thô WTI† CLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
40 Quyền chọn mua Dầu thô WTI† C.CLE
41 Quyền chọn bán Dầu thô WTI† P.CLE
42 Dầu WTI mini† NQM Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
43 Dầu thô WTI micro† MCLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
44 Xăng pha chế RBOB† RBE Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
45 Khí tự nhiên† NGE Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
46 Quyền chọn mua Khí tự nhiên† C.NGE
47 Quyền chọn bán Khí tự nhiên† P.NGE
48 Khí tự nhiên mini† NQG Năng lượng NYMEX Thứ 2 - Thứ 6:
06:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
49 Dầu Brent mini†* BM Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 06:00
(ngày hôm sau)
50 Dầu thô Brent†* QO Năng lượng ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 06:00
(ngày hôm sau)
51 Quyền chọn mua Dầu thô Brent†* C.QO
52 Quyền chọn bán Dầu thô Brent†* P.QO
53 Dầu ít lưu huỳnh†* QP Năng lượng ICE EU Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 06:00
(ngày hôm sau)
54 Đồng LME LDKZ / CAD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
55 Nhôm LME LALZ / AHD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
56 Chì LME LEDZ / PBD Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
57 Thiếc LME LTIZ / SND Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
58 Kẽm LME LZHZ / ZDS Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
59 Niken LME LNIZ / NID Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
60 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
61 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
62 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME Thứ 2 - Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)

† Các mặt hàng năng lượng không thể mở vị thế mới, chỉ có thể tất toán vị thế.

* Thời gian mở cửa giao dịch của ngày thứ Hai sớm hơn 02 tiếng so với giờ mở cửa thông thường.

** Theo Phụ lục 1, đính kèm quyết định 754/QĐ/TGĐ-MXV ban hành ngày 21/10/2024 của MXV, có hiệu lực kể từ ngày 28/10/2024 và thay thế quyết định số 193/QĐ/TGĐ-MXV ngày 04/03/2024.

Copyright © 2024 Cap Finance.

Các thông tin, số liệu, phân tích, nhận định (từ sau gọi chung là nội dung) được đăng tải trên website này hoặc các trang mạng xã hội thuộc sở hữu của Cap Finance là tài sản trí tuệ của Cap Finance hoặc được Cap Finance tổng hợp, biên soạn từ nhiều nguồn. Tuyên bố miễn trừ được áp dụng.