DOGE 2025, chương trình cắt giảm chi tiêu công do chính quyền Trump triển khai và được dẫn dắt bởi Elon Musk – với biệt danh giễu cợt “Dogespierre” – đã trở thành một cuộc thử nghiệm cấp tiến và gây tranh cãi nhất trong lịch sử tài khóa hiện đại của Mỹ. Với mục tiêu ban đầu đầy tham vọng là tiết kiệm tới 2,000 tỷ USD ngân sách liên bang, DOGE nhanh chóng thu hút sự chú ý của công chúng, thị trường và giới phân tích chính sách. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai trong năm 2024–2025 đã cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác: phức tạp, phi thực tế và tiềm ẩn nhiều hệ lụy sâu rộng hơn là lợi ích ngân sách thuần túy.
Tính đến tháng 4 năm 2025, DOGE chỉ mới mang lại khoản tiết kiệm được ước tính khoảng 160 tỷ USD – tức chưa đến 10% so với con số cao nhất từng được Elon Musk công bố. Trong báo cáo “Eye on the Market” của Michael Cembalest thuộc J.P. Morgan Asset Management, DOGE bị đánh giá là một sáng kiến đã “hứa hão, thực hiện bừa bãi và tác động không bền vững”. Không giống như các cải cách tài khóa truyền thống được Quốc hội thông qua, DOGE chủ yếu được thực thi bằng mệnh lệnh hành pháp và các thay đổi hành chính nhanh chóng.
Phân tích chi tiết các khoản tiết kiệm mà DOGE tuyên bố đạt được đã cho thấy những sai lệch đáng kể. Trong tổng số 160 tỷ USD tiết kiệm, chỉ khoảng 12 tỷ USD có thể xác minh được bằng dữ liệu thực tế. Phần còn lại bao gồm các hợp đồng chưa ký, chi tiêu bị trì hoãn hoặc các khoản “cắt giảm ước tính” mà không có bằng chứng tài chính cụ thể. Ví dụ, DOGE đưa vào thống kê tiết kiệm cả những hợp đồng chưa chi, hoặc các khoản tài trợ bị trì hoãn do quy trình xét duyệt chậm, chứ không phải bị cắt bỏ thực sự.
Đặc biệt, khoản tiết kiệm lớn nhất đến từ việc sa thải khoảng 300,000 nhân viên liên bang, trong đó có khoảng 20,000 người làm tại Sở Thuế vụ (IRS). Chính sách này bị nhiều chuyên gia cho rằng phản tác dụng, vì theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO), cứ mỗi 1 USD cắt giảm chi cho IRS có thể dẫn đến thất thu từ 5 đến 9 USD tiền thuế. Như vậy, DOGE có thể đã làm suy yếu khả năng thu ngân sách và quản lý thuế, đúng vào thời điểm Mỹ đang tiến gần đến “ngày tận thế tài khóa” – khi tổng chi cho an sinh và trả lãi nợ có thể bằng toàn bộ thu ngân sách vào đầu thập niên 2030.
Hậu quả kinh tế rõ rệt khác của DOGE là sự suy giảm năng lực của các cơ quan công lập trọng yếu. Các cắt giảm không phân biệt ảnh hưởng đến cả các lĩnh vực như y tế công cộng, an toàn hàng không, giám sát năng lượng hạt nhân, điều tra tai nạn, giáo dục và an ninh mạng. Việc giảm nhân lực và ngân sách trong các cơ quan này đã và đang gây ra hiệu ứng domino về mặt dịch vụ công, khiến khả năng phản ứng trước các tình huống khẩn cấp hoặc nguy cơ hệ thống trở nên yếu hơn.
DOGE cũng bị đặt nghi vấn nghiêm trọng về xung đột lợi ích. Nhiều cơ quan bị cắt ngân sách như EPA, FAA, NHTSA đều đang trong quá trình điều tra hoặc xử phạt Tesla và SpaceX – hai công ty mà Elon Musk trực tiếp điều hành. Báo cáo cũng nêu việc DOGE tài trợ cho các dự án như “Project Lift” – chương trình của FAA để thay thế Verizon bằng Starlink – với những thỏa thuận bảo mật khiến việc giám sát công khai trở nên bất khả thi. Bản thân Elon Musk cũng được cho là đã đe dọa các doanh nghiệp công bố tác động thuế của DOGE, gây ra lo ngại rằng chính sách bị thao túng vì mục tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Michael Cembalest và nhiều nhà kinh tế khác chỉ ra rằng DOGE là một chương trình có hiệu ứng kinh tế tiêu cực rõ rệt. Trên phương diện GDP, việc cắt giảm chi tiêu công lan rộng vào các lĩnh vực có hệ số lan tỏa cao đã làm giảm tổng cầu. Các thành phố phụ thuộc vào hệ thống công vụ liên bang ghi nhận sụt giảm doanh thu, giá bất động sản và việc làm địa phương. Thị trường lao động bị mất cân đối khi nhiều công chức lành nghề bị loại khỏi hệ thống mà không có lộ trình tái đào tạo hay hòa nhập vào khu vực tư nhân.
Ngoài ra, DOGE gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội địa phương khi nhiều nhóm dân cư yếu thế – người già, người tàn tật, người có thu nhập thấp – bị mất các khoản hỗ trợ cơ bản. Việc đình chỉ tài trợ cho các chương trình nghiên cứu, giáo dục và y tế cộng đồng cũng khiến nền kinh tế mất đi một phần động lực đổi mới và tăng năng suất trong dài hạn. Những tác động này không chỉ làm tăng bất bình đẳng mà còn làm suy yếu triển vọng tăng trưởng bền vững của nước Mỹ.
Bên cạnh đó, DOGE còn khiến thị trường mất niềm tin vào khả năng dự báo chính sách. Doanh nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức công đều gặp khó khăn trong việc lên kế hoạch trung hạn khi các nguyên tắc chi tiêu liên bang bị thay đổi đột ngột, thiếu minh bạch và dễ bị điều chỉnh vì lý do chính trị hoặc cá nhân. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng chi phí vốn và độ trễ trong đầu tư công lẫn tư.
DOGE được thiết kế như một lời tuyên bố mạnh mẽ về cải cách tài khóa, nhưng cách thức thực hiện lại bộc lộ nhiều điểm yếu căn bản: thiếu cơ sở dữ liệu minh bạch, thiếu kiểm toán độc lập, và đặc biệt là thiếu cơ chế phản hồi chính sách. Không phải mọi cải cách đều xấu, nhưng cải cách phải dựa trên các phân tích định lượng khách quan và cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực hành pháp.
Thực tế triển khai DOGE đã cho thấy rằng một chương trình cải cách ngân sách không thể thành công chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính và tuyên truyền. Nó cần sự tham gia của Quốc hội, đối thoại chính sách nghiêm túc, và cơ chế bảo vệ thể chế công quyền khỏi sự lạm dụng. Trong trường hợp của DOGE, những gì còn lại không chỉ là các con số bị phóng đại, mà là một tổn thất không nhỏ về lòng tin thể chế, tính minh bạch, và hiệu quả điều hành nhà nước.